Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-772.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-743.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-401.79 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-594.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93B-019.79 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
69C-096.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
34A-766.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-238.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78C-740.39 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
22A-240.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-230.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
38A-709.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-408.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-962.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-844.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-216.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-362.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-129.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
29D-592.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-474.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-086.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-761.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28C-100.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30L-281.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-194.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-372.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-151.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34C-379.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
78A-176.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-036.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |