Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-499.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98A-788.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-572.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-206.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-431.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-115.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
20A-872.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-160.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-127.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-753.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62C-197.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
37K-213.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-312.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-806.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-533.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-781.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-713.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-680.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-944.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-236.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-964.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-206.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
20A-690.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-664.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-385.39 | - | Long An | Xe Con | - |
15K-185.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-173.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
12A-225.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-038.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-215.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |