Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-515.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-914.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-249.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-374.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-525.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-252.58 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-484.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-224.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-939.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
85B-015.01 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
17A-442.42 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51N-141.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-208.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-313.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-575.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-215.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
12C-134.13 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
64C-108.08 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19A-727.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85D-010.18 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
30M-252.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-191.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19D-020.25 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
19A-696.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-545.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-212.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-059.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-329.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-402.02 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
19A-535.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |