Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-535.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-414.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-423.23 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
61K-444.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-140.40 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
24A-323.20 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-046.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-424.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-408.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-606.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-914.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-167.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-721.21 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34C-434.38 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
18D-015.15 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
98A-720.20 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-257.57 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-494.91 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37D-050.55 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
37K-517.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48A-201.01 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-404.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-940.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-046.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-606.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-070.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-500.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-525.23 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-401.01 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-474.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |