Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-140.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68C-181.83 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
30L-717.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-303.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-060.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
75B-030.38 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
19A-754.54 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
65A-534.53 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-535.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-151.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-548.48 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49A-615.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-414.16 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
92A-442.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-212.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-435.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
93C-178.78 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
30M-151.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-929.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-420.20 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
49C-393.95 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29D-565.62 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-549.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-884.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30M-212.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-394.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-262.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24B-020.26 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
74C-146.14 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
51L-686.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |