Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-000.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-646.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-505.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-432.43 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76A-321.21 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30M-067.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-494.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-378.78 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
98A-690.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-913.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-262.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-395.95 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30M-343.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70D-008.00 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
30L-631.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-090.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-727.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
76A-303.30 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22C-101.01 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
30M-049.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-960.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-949.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-543.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29D-596.96 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15C-464.69 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-764.64 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-860.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-858.53 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-114.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61D-018.18 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |