Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-760.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-888.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-416.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
14K-000.97 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-274.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-888.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-000.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
69A-174.44 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
92A-439.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49C-333.48 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-422.24 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22C-104.44 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
47A-777.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.25 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51N-111.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-444.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61B-044.43 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
47A-735.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.43 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
92A-444.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
71A-222.64 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-555.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-762.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14B-047.77 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
51M-122.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65C-203.33 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
35A-399.92 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
14K-011.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-488.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-720.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |