Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-333.77 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-275.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-460.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
89A-444.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-237.77 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
72C-277.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
67A-333.84 | - | An Giang | Xe Con | - |
51M-211.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-172.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
97A-081.11 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62A-444.29 | - | Long An | Xe Con | - |
37K-222.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-444.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-666.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-857.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-290.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-444.08 | - | Long An | Xe Con | - |
75A-333.44 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-370.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17C-222.54 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
84C-111.78 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
29K-444.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-155.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-688.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30M-322.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-622.29 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99A-877.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98C-324.44 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
92C-233.32 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
17A-511.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |