Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-543.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-611.13 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60C-788.83 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
15K-444.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-266.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-400.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-481.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26C-136.66 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
65A-401.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-355.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-411.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
94C-077.79 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
98A-788.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-325.55 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
48C-122.27 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
88A-800.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
67A-333.07 | - | An Giang | Xe Con | - |
30M-188.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-352.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-011.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-444.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88C-284.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-888.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
67D-011.19 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68A-377.75 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51L-172.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-766.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-349.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-888.50 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-344.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |