Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-243.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
36K-247.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-551.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
62A-423.39 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-796.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-099.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-350.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-853.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-147.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-962.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-824.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28C-104.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30L-087.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-956.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-185.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
18A-401.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
78C-123.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
60K-515.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-540.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
62A-435.79 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-858.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-099.79 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
51M-252.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-417.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48B-016.79 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
29K-154.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-758.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-527.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-976.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-304.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |