Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-485.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92A-392.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-317.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-679.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-464.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74A-230.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30M-116.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-054.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-136.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37C-486.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-349.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-820.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-249.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-340.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
79B-046.39 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
51L-244.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-403.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-440.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-573.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-078.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-844.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
83A-173.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-336.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-642.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-361.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-410.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-097.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
23A-136.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
92A-378.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-506.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |