Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-203.03 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30L-707.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-446.46 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
49A-706.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-423.23 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
25B-010.18 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
62A-477.47 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-424.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-476.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-303.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-723.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-929.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35C-164.16 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
61K-494.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-740.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-939.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-575.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
76C-181.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
49A-773.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
17A-444.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-131.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-262.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-419.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-648.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-649.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
18C-181.83 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
98C-378.78 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
14K-040.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-377.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-747.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |