Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-141.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-868.60 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
90D-010.17 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
88A-807.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
64C-111.12 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
36C-438.38 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
24A-249.49 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76C-170.70 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
60C-770.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
35A-474.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
98A-848.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-037.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-727.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-140.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-474.75 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76A-228.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-262.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-927.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51N-131.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-435.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-408.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-564.56 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
34A-959.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-040.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-597.59 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15K-303.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-771.71 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-848.42 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-474.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30M-324.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |