Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36A-984.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15B-055.59 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
99A-877.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-390.00 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36K-070.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-444.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-422.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-900.07 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-777.13 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-372.22 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-287.77 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-333.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-888.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-041.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99B-033.38 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
94A-111.04 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
86A-333.41 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-444.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-900.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21C-111.75 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
98A-888.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-704.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-444.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
77A-333.48 | - | Bình Định | Xe Con | - |
29D-637.77 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
21A-222.16 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
43A-833.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-740.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-241.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-921.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |