Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-333.73 | - | An Giang | Xe Con | - |
51L-999.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49C-354.44 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14K-000.90 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
28C-100.00 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
61K-370.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-000.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
92A-438.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-555.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-333.47 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
61K-375.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-800.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-704.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-647.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-402.22 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30L-555.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-550.00 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
73D-010.00 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
64A-211.17 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
14B-055.56 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
21C-100.00 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
14A-911.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17C-200.05 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-766.63 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14A-999.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17C-222.48 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
15K-511.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-266.67 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
51D-925.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |