Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-888.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-012.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-444.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-782.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-348.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20C-307.77 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
48A-222.36 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-100.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-277.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-277.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-444.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-203.33 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-734.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14C-455.59 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
68C-177.72 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
30L-534.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-411.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86C-200.02 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
30L-391.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-384.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-933.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-777.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-301.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-888.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-333.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-416.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-500.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
88A-766.63 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
11D-011.19 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
20A-866.63 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |