Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-283.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 13:30
88A-818.88 480.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2024 - 13:30
51N-111.88 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2024 - 10:45
18A-511.88 100.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2024 - 10:45
99A-856.68 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2024 - 10:00
30M-379.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 10:00
30M-036.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 10:00
15K-468.88 255.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2024 - 10:00
60K-628.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2024 - 09:15
21A-222.68 65.000.000 Yên Bái Xe Con 10/10/2024 - 09:15
89A-555.68 260.000.000 Hưng Yên Xe Con 10/10/2024 - 09:15
89A-556.86 65.000.000 Hưng Yên Xe Con 10/10/2024 - 09:15
38A-680.68 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/10/2024 - 09:15
37K-556.66 340.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2024 - 08:30
34A-939.88 45.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2024 - 08:30
99A-879.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/10/2024 - 15:45
17C-222.86 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 09/10/2024 - 15:45
15K-439.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/10/2024 - 15:45
68A-377.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 09/10/2024 - 15:45
51L-963.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/10/2024 - 15:45
36K-236.66 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/10/2024 - 15:45
23A-165.68 40.000.000 Hà Giang Xe Con 09/10/2024 - 15:45
63A-338.68 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 09/10/2024 - 15:45
34A-929.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 09/10/2024 - 15:45
28A-268.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 09/10/2024 - 15:45
14K-014.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/10/2024 - 15:45
88A-815.68 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 09/10/2024 - 15:45
30M-384.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/10/2024 - 15:45
81A-428.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 09/10/2024 - 15:45
51N-136.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/10/2024 - 15:45