Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-249.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20B-031.79 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
60K-433.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-358.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-447.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-176.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-419.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-742.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-230.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78C-741.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
48A-200.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
62A-365.79 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-473.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-092.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-341.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
22A-208.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
62A-428.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-807.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-807.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-021.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-209.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-055.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-864.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-193.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
69C-092.79 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
14A-864.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-510.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-943.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-781.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-282.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |