Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-261.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 76A-230.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 29K-142.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-736.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 49C-329.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 19A-609.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36C-439.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 84A-122.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 30K-844.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-208.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 88A-653.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 66A-256.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 29K-058.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 93A-476.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 71A-189.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 19A-597.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 30L-474.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-353.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20C-271.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 66A-273.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 98A-840.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 14A-900.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 29B-642.39 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
| 51L-508.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-432.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 88A-737.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 66A-244.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 29K-072.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 72A-741.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 37K-183.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |