Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-189.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
28A-220.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-402.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-865.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-711.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88C-318.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30L-048.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-773.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-191.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81C-267.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
70C-188.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30K-430.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-267.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
73C-166.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
62A-407.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-850.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
21A-180.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
81A-364.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-502.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
97C-037.79 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
20A-738.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-192.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-764.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-846.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-271.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
95A-107.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
36K-026.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-362.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-871.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-441.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |