Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-898.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60C-717.19 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
17A-444.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-225.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19C-248.48 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60K-525.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-202.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-121.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-045.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61C-636.30 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
74C-131.35 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
92C-229.29 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
14K-030.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
76B-030.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
30M-127.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-020.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-737.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-313.16 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
19A-545.45 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
18C-167.16 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
76C-158.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
51M-212.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63C-237.23 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
30L-432.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-774.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-349.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
71C-134.13 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
73A-333.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
18A-401.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-701.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |