Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14B-053.05 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
20A-828.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-417.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18C-151.51 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
88C-276.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
26B-020.28 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
30M-075.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-702.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-575.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
11D-010.11 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
51L-496.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
26B-020.21 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
43A-944.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30M-412.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70B-037.37 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
65C-202.02 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
20A-703.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-524.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-940.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93C-184.84 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
36C-575.72 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
15K-505.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-292.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-409.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-206.06 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-423.23 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-232.35 | - | Sơn La | Xe Con | - |
36K-282.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-873.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-504.04 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |