Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-444.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-979.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-093.93 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-542.54 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-535.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64B-017.17 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
64C-111.15 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
18C-145.45 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
88A-717.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14C-464.60 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
43A-979.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30M-181.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20B-036.36 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
88A-740.40 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
83D-010.17 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
15K-438.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-742.42 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-481.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-303.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93C-181.83 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
15K-450.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-202.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-037.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-727.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-342.42 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-844.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-435.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
18A-494.93 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36D-030.33 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
65A-525.29 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |