Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43C-320.20 - Đà Nẵng Xe Tải -
36K-262.69 - Thanh Hóa Xe Con -
30K-705.05 - Hà Nội Xe Con -
93A-494.96 - Bình Phước Xe Con -
70A-587.87 - Tây Ninh Xe Con -
65A-505.09 - Cần Thơ Xe Con -
68C-162.62 - Kiên Giang Xe Tải -
60K-431.31 - Đồng Nai Xe Con -
51M-233.23 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30K-534.34 - Hà Nội Xe Con -
89A-464.68 - Hưng Yên Xe Con -
93A-484.84 - Bình Phước Xe Con -
18A-415.15 - Nam Định Xe Con -
88A-730.30 - Vĩnh Phúc Xe Con -
36D-030.35 - Thanh Hóa Xe tải van -
20C-313.18 - Thái Nguyên Xe Tải -
99A-714.14 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-373.71 - Kiên Giang Xe Con -
20A-797.93 - Thái Nguyên Xe Con -
51N-060.65 - Hồ Chí Minh Xe Con -
38A-702.70 - Hà Tĩnh Xe Con -
93A-460.60 - Bình Phước Xe Con -
26A-214.14 - Sơn La Xe Con -
75B-030.35 - Thừa Thiên Huế Xe Khách -
51L-293.29 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-959.56 - Đà Nẵng Xe Con -
22A-273.27 - Tuyên Quang Xe Con -
93A-515.12 - Bình Phước Xe Con -
75A-393.92 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
22A-282.85 - Tuyên Quang Xe Con -