Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-537.37 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 22A-282.87 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 98C-383.87 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 51L-671.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 74C-126.26 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 92B-040.43 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 14K-020.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 30M-292.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 14K-047.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 93A-416.16 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28A-212.12 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 18A-505.03 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 19A-707.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-746.46 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-616.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51N-148.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-706.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 74A-248.48 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 76A-228.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 28A-247.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 60C-694.94 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 65A-406.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 88A-787.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 14C-454.58 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14A-813.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 26A-242.43 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 37K-424.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 51L-949.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-101.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-121.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |