Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-565.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
86C-191.91 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
89A-525.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-414.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-498.98 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64B-020.29 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
99A-858.51 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-280.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-750.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-174.74 | - | An Giang | Xe Tải | - |
71A-202.20 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
73C-180.80 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75B-026.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
72A-708.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
14C-456.56 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
15K-465.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86A-310.10 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-497.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-270.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-121.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-212.18 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-828.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
81C-284.84 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-320.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-895.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-294.94 | - | An Giang | Xe Con | - |
62C-196.19 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-356.35 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-257.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-520.20 | - | Bình Phước | Xe Con | - |