Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35C-166.69 - Ninh Bình Xe Tải -
70A-599.90 - Tây Ninh Xe Con -
76A-333.94 - Quảng Ngãi Xe Con -
94A-111.71 - Bạc Liêu Xe Con -
74A-277.76 - Quảng Trị Xe Con -
15K-444.72 - Hải Phòng Xe Con -
61C-611.18 - Bình Dương Xe Tải -
15K-466.65 - Hải Phòng Xe Con -
51K-981.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-433.38 - Bình Dương Xe Con -
49A-671.11 - Lâm Đồng Xe Con -
14A-843.33 - Quảng Ninh Xe Con -
66C-169.99 - Đồng Tháp Xe Tải -
30K-467.77 - Hà Nội Xe Con -
43A-842.22 - Đà Nẵng Xe Con -
14K-044.46 - Quảng Ninh Xe Con -
26A-244.42 - Sơn La Xe Con -
94A-111.27 - Bạc Liêu Xe Con -
15K-491.11 - Hải Phòng Xe Con -
81A-455.57 - Gia Lai Xe Con -
14A-999.40 - Quảng Ninh Xe Con -
66A-254.44 - Đồng Tháp Xe Con -
67A-333.95 - An Giang Xe Con -
61K-362.22 - Bình Dương Xe Con -
14B-048.88 - Quảng Ninh Xe Khách -
17A-414.44 - Thái Bình Xe Con -
70A-485.55 - Tây Ninh Xe Con -
61K-544.46 - Bình Dương Xe Con -
72C-274.44 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
51D-932.22 - Hồ Chí Minh Xe Tải -