Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-877.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51M-111.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
23B-011.14 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
49C-351.11 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36K-000.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-755.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
78A-181.11 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
92A-444.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51N-044.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-697.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
67A-299.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
35C-166.69 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
70A-599.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
76A-333.94 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-666.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
94A-111.71 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
74A-277.76 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
15K-444.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61C-611.18 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
15K-466.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29D-566.65 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51K-981.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-433.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-671.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-843.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66C-169.99 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
43A-842.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14K-044.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
26A-244.42 | - | Sơn La | Xe Con | - |
94A-111.27 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |