Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-555.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
84C-111.44 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
75A-399.94 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
69A-155.51 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
76A-280.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.35 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
81A-422.23 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
15K-499.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
81C-299.95 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
51L-384.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-304.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49C-333.56 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93D-011.19 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
34A-944.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47C-354.44 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
63A-333.43 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-444.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-811.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-422.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-454.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
35C-152.22 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
21C-111.49 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
86C-211.13 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
92A-444.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-444.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-799.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-444.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47B-043.33 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
90A-222.46 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
22A-231.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |