Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-237.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-105.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-403.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-224.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-660.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-432.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-323.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-290.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23A-129.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37C-482.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-365.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-475.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-825.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
85C-077.39 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
83C-126.79 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
47A-724.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-386.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-578.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51L-298.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-141.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
30K-573.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-344.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
83A-181.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-596.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
94A-091.79 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
92A-372.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-463.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-334.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-310.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-738.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |