Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-591.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62D-017.79 | - | Long An | Xe tải van | - |
43C-298.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
61K-358.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-265.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-491.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-280.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-409.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74C-134.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
27A-112.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51N-050.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-189.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-241.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-404.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-792.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-468.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77C-255.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
79C-218.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
36K-161.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-509.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-364.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-095.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-776.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-153.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-274.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-787.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-435.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-249.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-436.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-232.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |