Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-282.84 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
26A-240.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
30L-828.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-060.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-050.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-402.02 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-624.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-453.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-757.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-615.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-464.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-272.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-242.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88C-310.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-804.80 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-758.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-460.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-482.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-505.07 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
72A-858.50 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-010.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-454.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-878.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-494.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-415.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-757.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-935.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82A-140.40 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
29K-367.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-535.33 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |