Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-441.44 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-898.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-440.40 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-709.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
64C-138.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
17A-444.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-672.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-225.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-504.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-413.13 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-636.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-984.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-045.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-515.10 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-414.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75D-010.13 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
22A-207.07 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
75B-030.33 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
61K-520.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-737.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78C-121.26 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
60K-495.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-494.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-549.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-626.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-827.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
22A-272.70 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
68A-374.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
86C-215.15 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |