Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-309.09 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-206.06 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
95C-090.98 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
30M-405.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-184.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-429.29 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-837.37 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-912.12 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-838.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72C-232.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
30L-575.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-474.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-720.72 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22D-010.13 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
79C-232.31 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
30M-140.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-517.51 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19C-279.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
29K-212.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-424.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-727.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-583.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-419.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23C-081.81 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
49A-602.02 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-401.01 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22A-205.05 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
62C-218.21 | - | Long An | Xe Tải | - |
30M-120.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-939.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |