Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-577.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 15K-455.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 51M-171.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-983.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 69A-134.44 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 84C-111.23 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 60C-777.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 34A-888.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 27A-122.28 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 15K-444.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 19A-744.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 84C-111.77 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 51L-977.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 14K-000.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 51L-777.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34A-888.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 27A-133.37 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 78A-222.40 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 37K-222.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 60C-777.85 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 78A-222.36 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 51M-177.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 29D-566.69 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 51L-201.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 71A-222.50 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 49C-332.22 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 36K-000.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 43A-777.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 63A-333.60 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 92A-444.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |