Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84C-111.78 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
29K-444.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-506.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61C-622.29 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99A-877.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
71A-183.33 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-514.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-444.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-370.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-511.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-788.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-231.11 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
15B-055.59 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
61K-348.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-555.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-255.57 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-074.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-293.33 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-637.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-777.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-721.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-666.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-555.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-333.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-425.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
99B-033.38 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
94A-111.04 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
28C-111.27 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
29K-066.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-333.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |