Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
84C-111.19 - Trà Vinh Xe Tải -
65A-483.33 - Cần Thơ Xe Con -
30L-566.61 - Hà Nội Xe Con -
98C-314.44 - Bắc Giang Xe Tải -
68A-333.22 - Kiên Giang Xe Con -
20D-028.88 - Thái Nguyên Xe tải van -
29K-444.80 - Hà Nội Xe Tải -
29K-333.12 - Hà Nội Xe Tải -
30M-291.11 - Hà Nội Xe Con -
18A-457.77 - Nam Định Xe Con -
88C-281.11 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
78B-022.25 - Phú Yên Xe Khách -
68A-381.11 - Kiên Giang Xe Con -
30L-427.77 - Hà Nội Xe Con -
77A-340.00 - Bình Định Xe Con -
98A-777.08 - Bắc Giang Xe Con -
68A-333.08 - Kiên Giang Xe Con -
20C-322.24 - Thái Nguyên Xe Tải -
30M-255.53 - Hà Nội Xe Con -
89A-522.28 - Hưng Yên Xe Con -
88A-720.00 - Vĩnh Phúc Xe Con -
11C-088.84 - Cao Bằng Xe Tải -
20C-322.26 - Thái Nguyên Xe Tải -
62C-222.34 - Long An Xe Tải -
71A-222.40 - Bến Tre Xe Con -
43A-922.26 - Đà Nẵng Xe Con -
98A-717.77 - Bắc Giang Xe Con -
60C-666.11 - Đồng Nai Xe Tải -
30M-077.73 - Hà Nội Xe Con -
30M-111.46 - Hà Nội Xe Con -