Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-265.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-457.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-132.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-808.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-231.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-047.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-221.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-204.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
81A-461.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
37C-481.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
14A-821.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-718.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-727.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-343.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
64A-212.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30L-431.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62C-206.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
30L-016.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-540.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-374.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-807.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-244.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-982.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-231.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
98A-897.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90D-012.39 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
14A-931.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20C-286.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-785.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51M-268.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |