Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-484.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 19A-696.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51M-147.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-571.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 74A-267.67 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 30M-141.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 14C-460.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-303.08 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 79A-527.27 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30L-245.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-803.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30L-149.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 14K-010.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14D-030.35 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 99A-760.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 51M-161.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51E-353.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 51N-074.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-264.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 98A-711.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 88A-697.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 14C-454.59 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 22A-276.76 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 19A-548.48 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-764.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 88A-635.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 30M-313.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36B-047.04 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 68A-304.04 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 19C-272.71 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |