Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-432.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-333.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
76C-181.87 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
14B-054.54 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
20A-807.07 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-457.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99C-344.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30L-828.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-050.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-146.46 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
88C-271.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
14K-040.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
84C-127.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51L-757.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-272.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74B-020.26 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
51N-020.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-959.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-417.17 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-170.70 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
36K-262.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
68A-350.50 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60C-757.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30L-454.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-415.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-252.56 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
65C-272.77 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
20A-712.12 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-979.73 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51M-090.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |