Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-630.30 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74C-132.32 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
92A-434.31 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
73A-317.17 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-530.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-979.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51B-704.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51M-244.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-787.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
74A-243.43 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
79A-585.87 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-848.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-463.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-090.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-959.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-929.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-200.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22D-010.11 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
99A-648.48 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-637.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51N-020.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-550.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-757.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65C-204.04 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
68C-171.17 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
51L-909.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-090.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-868.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-487.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-452.52 | - | Bình Phước | Xe Con | - |