Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-212.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75C-150.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
37D-050.05 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
61C-612.12 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
70A-484.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
86C-191.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
64D-010.13 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
47A-617.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
67A-323.26 | - | An Giang | Xe Con | - |
73C-176.76 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
61K-575.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-723.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-513.13 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51N-040.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-130.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-190.19 | - | Long An | Xe Tải | - |
68A-370.70 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
77A-357.57 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51M-070.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-472.72 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-405.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-347.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-323.29 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-171.77 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
77D-010.15 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
98A-910.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60C-772.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
43A-857.57 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
27C-070.70 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
62A-465.65 | - | Long An | Xe Con | - |