Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-888.06 - Đà Nẵng Xe Con -
99B-028.88 - Bắc Ninh Xe Khách -
90D-011.17 - Hà Nam Xe tải van -
49A-700.09 - Lâm Đồng Xe Con -
14A-966.65 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-555.36 - Tây Ninh Xe Con -
66A-242.22 - Đồng Tháp Xe Con -
30L-460.00 - Hà Nội Xe Con -
95A-111.45 - Hậu Giang Xe Con -
35A-420.00 - Ninh Bình Xe Con -
17A-384.44 - Thái Bình Xe Con -
74A-277.71 - Quảng Trị Xe Con -
30K-810.00 - Hà Nội Xe Con -
66A-255.59 - Đồng Tháp Xe Con -
29K-455.59 - Hà Nội Xe Tải -
98A-888.76 - Bắc Giang Xe Con -
14A-999.49 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-555.12 - Tây Ninh Xe Con -
30L-655.52 - Hà Nội Xe Con -
51L-597.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
35A-444.29 - Ninh Bình Xe Con -
17A-490.00 - Thái Bình Xe Con -
47A-721.11 - Đắk Lắk Xe Con -
20D-033.35 - Thái Nguyên Xe tải van -
51M-111.17 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
60C-788.80 - Đồng Nai Xe Tải -
29K-355.52 - Hà Nội Xe Tải -
66A-311.14 - Đồng Tháp Xe Con -
66A-315.55 - Đồng Tháp Xe Con -
98A-888.23 - Bắc Giang Xe Con -