Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-137.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-214.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-680.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-222.95 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
76A-333.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-474.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-895.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51M-211.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-923.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-711.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-955.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
35A-410.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-184.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-466.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-965.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51L-324.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-134.44 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-277.75 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
17A-404.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70C-217.77 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
15C-426.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
93A-444.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
49A-620.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
66A-264.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
95A-111.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
51K-921.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-444.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-457.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-381.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
69C-095.55 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |