Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60C-709.99 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51M-111.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 88B-022.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 92C-233.38 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 22D-011.10 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
| 30K-444.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 92A-360.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 60K-534.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30M-111.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-550.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 34C-397.77 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 37K-455.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 30L-999.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 74A-240.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 22A-274.44 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 62A-444.02 | - | Long An | Xe Con | - |
| 63A-283.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 15K-444.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-483.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30L-444.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-247.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65C-204.44 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 47B-044.40 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 72A-761.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 61K-430.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 65A-532.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 72A-755.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 17A-390.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 51L-999.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 95A-140.00 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |