Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-040.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-164.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48A-252.50 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51N-053.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-313.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-248.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-209.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30M-292.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-554.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
85A-151.54 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-432.32 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30M-050.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77C-262.60 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
30K-504.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-472.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-464.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-252.58 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-202.09 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
73D-010.16 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
17A-494.91 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
19C-240.40 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60K-505.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-874.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-247.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97A-080.89 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
64A-175.75 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
20C-282.85 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51M-121.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-143.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-384.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |