Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-278.78 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
43A-969.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-107.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-690.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-441.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30M-232.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-330.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-729.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36C-548.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
76A-313.11 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89A-535.32 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-535.37 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15C-487.87 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30M-171.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-419.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51B-714.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
61C-575.77 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
34A-949.45 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-419.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19C-271.71 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
79A-594.94 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36C-444.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
15K-472.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-310.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-627.27 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68C-181.83 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
30M-303.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-060.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
75B-030.38 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
19A-754.54 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |