Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51K-901.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 38D-017.77 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 51L-444.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 79A-492.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 19C-237.77 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 17B-030.00 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 74C-124.44 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 51M-311.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 61K-555.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 30L-755.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-430.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 47A-844.46 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 29K-477.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 74A-264.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 81C-287.77 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 18A-444.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 99A-753.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 12C-144.43 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 93A-444.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 43A-805.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 86A-290.00 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 19A-634.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 83C-123.33 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 64A-188.87 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 34C-444.95 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 86C-211.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 48A-233.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 63A-333.71 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 60C-666.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 28A-255.54 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |