Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-300.06 - Hà Nội Xe Con -
17A-444.46 - Thái Bình Xe Con -
36C-488.89 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-641.11 - Vĩnh Phúc Xe Con -
36K-266.60 - Thanh Hóa Xe Con -
49C-399.97 - Lâm Đồng Xe Tải -
65A-440.00 - Cần Thơ Xe Con -
30L-300.09 - Hà Nội Xe Con -
82D-011.14 - Kon Tum Xe tải van -
60K-588.81 - Đồng Nai Xe Con -
51M-100.03 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30M-320.00 - Hà Nội Xe Con -
60D-025.55 - Đồng Nai Xe tải van -
89A-444.22 - Hưng Yên Xe Con -
36C-446.66 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-733.34 - Vĩnh Phúc Xe Con -
92A-444.85 - Quảng Nam Xe Con -
20A-877.74 - Thái Nguyên Xe Con -
18A-511.19 - Nam Định Xe Con -
72C-222.08 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
29K-444.29 - Hà Nội Xe Tải -
30M-133.30 - Hà Nội Xe Con -
37K-411.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-540.00 - Nghệ An Xe Con -
89C-355.53 - Hưng Yên Xe Tải -
30K-994.44 - Hà Nội Xe Con -
73A-333.29 - Quảng Bình Xe Con -
75A-367.77 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
29D-565.55 - Hà Nội Xe tải van -
89C-355.54 - Hưng Yên Xe Tải -