Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-241.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94C-072.79 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
23A-143.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-473.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92A-357.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-162.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
43A-778.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49C-332.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-114.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-170.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-359.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-609.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-354.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-445.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-095.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
92A-363.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
36A-960.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-450.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-770.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-404.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19C-243.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47A-674.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49C-396.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30K-900.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-521.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-734.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68C-165.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
92A-364.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-429.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
64A-160.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |