Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 86A-281.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 18A-382.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 51K-897.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-220.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 28A-234.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 61C-558.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 86A-303.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 73C-167.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 51K-961.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 35C-147.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 20A-712.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 61C-562.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 30K-640.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 73A-309.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 60K-407.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 61K-376.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89C-305.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 20A-749.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 30K-951.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-103.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 14K-032.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 86A-267.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 81A-372.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 18A-440.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 60K-354.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51L-141.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 62C-185.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 35A-367.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 20C-264.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 27C-060.79 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |