Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-787.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-330.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 35A-431.31 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 95A-111.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 34A-794.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 49A-697.97 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-940.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 30K-408.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-868.62 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 30M-010.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-912.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-149.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30L-854.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-409.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 12C-142.42 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 61K-540.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 51L-838.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 35A-432.32 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17C-202.09 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 90A-271.71 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 14A-814.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 70A-517.17 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 18C-148.48 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 51M-101.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 17A-423.23 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 29K-454.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-930.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-101.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-626.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98A-898.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |