Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-866.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-271.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38A-666.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-222.58 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-311.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-821.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-711.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-280.00 | - | An Giang | Xe Con | - |
93A-480.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-654.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17C-222.92 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
64A-211.15 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
21A-222.58 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29D-566.61 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
70D-011.14 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
81C-293.33 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-444.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43B-066.64 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
38A-564.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-711.14 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-261.11 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
81A-444.40 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51M-027.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-666.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-280.00 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-650.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-277.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
36K-000.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-299.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-777.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |