Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 75A-331.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 30M-222.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 89A-555.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 34C-444.75 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 29K-377.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 37K-487.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 89C-355.56 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 51L-354.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 60K-410.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51L-977.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 36K-040.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 88C-311.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 34C-444.03 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 51L-655.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 62A-399.96 | - | Long An | Xe Con | - |
| 92C-235.55 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 51L-414.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86C-211.17 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 99A-670.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 60K-444.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 29K-333.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 62C-222.90 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 89C-301.11 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 99C-300.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 51N-099.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-088.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 60K-474.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 43A-944.41 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 49A-777.20 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 71A-222.32 | - | Bến Tre | Xe Con | - |