Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-522.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-777.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-522.27 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
15K-493.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-611.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78A-183.33 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60C-673.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
93A-511.17 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
21C-111.57 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
83C-132.22 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
37C-517.77 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
82B-012.22 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
81C-288.87 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
37C-501.11 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36C-444.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-747.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-371.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-333.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
94A-111.97 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
65C-266.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
30L-053.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-444.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-444.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36K-274.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
67C-195.55 | - | An Giang | Xe Tải | - |
51L-788.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-444.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-307.77 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
75A-324.44 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
36C-555.41 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |