Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-924.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-412.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-666.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99C-333.83 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51D-924.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38A-633.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-294.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-224.44 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
79A-497.77 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-220.00 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
17C-222.31 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
20C-311.17 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30M-310.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74C-125.55 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
61K-566.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-622.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-594.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-132.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
74A-253.33 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30L-370.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-777.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-999.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83C-127.77 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
77A-366.67 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-114.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-864.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-276.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
20A-692.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-100.06 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
28A-255.57 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |