Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-154.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-758.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-527.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-976.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-304.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81C-262.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-457.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70C-200.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-705.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
73B-016.79 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
34A-970.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28A-250.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-961.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-751.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-176.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51M-251.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60C-762.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-167.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-459.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-580.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-547.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30L-684.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-265.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-260.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81B-027.39 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
18A-472.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-176.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
70A-519.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-515.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
84C-128.39 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |