Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-184.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-586.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-388.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
72A-754.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-154.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-173.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
19A-641.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84A-127.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51M-082.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20C-269.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
66A-251.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36C-581.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
72A-716.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-474.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-384.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
93A-418.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11C-074.39 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
14A-852.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-695.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-571.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-714.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51K-980.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
22C-100.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
48A-210.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-486.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-573.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20C-318.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
26C-133.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
51L-020.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-310.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |