Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 27C-060.39 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 30M-350.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38C-245.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 30K-821.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-404.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77A-290.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 79A-469.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 51K-941.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-789.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 89A-432.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 35A-424.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 29K-088.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 77A-314.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 79A-494.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 60K-490.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51L-817.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-716.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 75A-321.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 29K-061.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 34C-433.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 30L-477.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 77A-281.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 92A-360.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 60K-361.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 99A-690.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 89A-443.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 24C-142.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 83C-120.79 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 75A-355.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 30M-415.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |