Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-408.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51N-141.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-121.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-365.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51L-259.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-411.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
12A-222.24 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
38A-646.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-253.53 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64C-115.11 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30M-412.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17D-013.01 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
79C-212.18 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
60C-727.22 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-244.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-909.04 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-653.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-021.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
97A-084.84 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
38A-634.34 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
64A-201.20 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
92B-040.04 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
51N-050.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-224.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20B-039.03 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
20C-293.93 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-598.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-343.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88C-313.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
98C-379.37 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |