Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-929.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-151.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-060.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-942.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-546.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-010.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
76A-246.46 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-775.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-402.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-252.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-290.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20A-777.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-621.21 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
81A-462.62 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51N-146.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-262.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
88A-645.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-303.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36D-030.31 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
65C-208.08 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
28A-234.34 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-420.20 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-609.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-317.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-243.43 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
17A-505.04 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
75C-161.63 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
65A-458.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
28B-020.20 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
15K-504.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |