Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-757.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65C-204.04 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
68C-171.17 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
51L-909.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-090.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-868.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-487.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-452.52 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28C-114.14 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
36A-949.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-131.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-425.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-363.64 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-423.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-555.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-484.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
26C-147.47 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
20A-894.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28A-205.05 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
88A-706.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-525.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82C-090.95 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
15C-494.98 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
78A-181.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
93A-515.14 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-404.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-547.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-535.37 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-148.48 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
65A-525.28 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |