Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-444.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-999.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-855.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
73C-188.82 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75A-353.33 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-392.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
84C-111.34 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
20A-881.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88C-311.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
15K-174.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-555.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-315.55 | - | Bình Định | Xe Con | - |
62A-412.22 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-494.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-466.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63C-230.00 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
37K-222.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-452.22 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
61K-361.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30K-444.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-445.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
62A-444.00 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-888.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-415.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-430.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-065.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
94A-111.92 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
77A-287.77 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-513.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47C-400.06 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |