Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18C-164.44 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
37C-575.55 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
90A-300.05 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30L-855.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-777.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-222.06 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
20A-822.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-224.44 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-399.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-444.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-171.11 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.77 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98A-877.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43A-777.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-216.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
89A-555.76 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-347.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-560.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
28C-111.22 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
43A-872.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-660.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-830.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-111.77 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-266.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-444.41 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-485.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64C-111.24 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
62C-222.98 | - | Long An | Xe Tải | - |
34A-922.23 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
65A-433.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |