Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-563.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14C-380.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51L-364.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-237.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-433.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-961.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14A-894.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-255.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-587.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17B-030.79 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
30L-344.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-347.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-204.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
11A-104.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
12C-118.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
20A-741.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-660.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-276.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-454.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-316.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-781.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-365.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-332.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
12A-220.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-997.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-209.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
37K-202.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-820.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-677.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-803.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |