Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68C-160.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-253.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92B-031.39 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
17C-200.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-006.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-785.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-763.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-946.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-859.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-484.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-848.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-725.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19C-215.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
26C-137.79 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
63C-199.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-716.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-531.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
22C-115.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
89A-558.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
73B-020.39 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
30L-081.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-910.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-315.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-224.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-325.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-246.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-479.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-280.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
60K-401.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-172.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |