Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 68C-170.17 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 19A-537.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 60K-647.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-606.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 81A-363.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 18A-454.54 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 36K-303.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 30M-297.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 17B-032.32 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 65A-452.52 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 60K-476.76 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-252.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 90D-010.10 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 30L-342.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 68C-161.66 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 75A-393.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 30M-292.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20A-906.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-898.97 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-467.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 43C-323.28 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 93A-447.47 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28A-201.01 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 20A-878.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 61K-545.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 65A-476.76 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 15K-434.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-454.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30M-402.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 70D-014.01 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |