Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-353.58 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60C-767.61 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
63C-232.31 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66A-303.01 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99A-649.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-535.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-478.78 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47C-371.71 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-254.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36C-565.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
34A-868.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37C-575.70 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
47A-734.34 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72A-878.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
90D-010.14 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
36K-178.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98C-337.37 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-909.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51M-171.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
24A-276.76 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
38D-020.29 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
29K-327.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-464.46 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
34C-438.43 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30M-170.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-484.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81B-030.37 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
76A-282.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-218.18 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30M-231.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |