Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66A-311.18 - Đồng Tháp Xe Con -
99A-888.74 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-322.29 - Kiên Giang Xe Con -
20A-777.22 - Thái Nguyên Xe Con -
30M-333.57 - Hà Nội Xe Con -
89C-312.22 - Hưng Yên Xe Tải -
88A-711.18 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-888.50 - Bắc Ninh Xe Con -
89C-311.11 - Hưng Yên Xe Tải -
60C-674.44 - Đồng Nai Xe Tải -
30M-400.08 - Hà Nội Xe Con -
88A-722.27 - Vĩnh Phúc Xe Con -
61K-290.00 - Bình Dương Xe Con -
11D-010.00 - Cao Bằng Xe tải van -
30L-777.02 - Hà Nội Xe Con -
86C-190.00 - Bình Thuận Xe Tải -
15C-444.56 - Hải Phòng Xe Tải -
61K-544.48 - Bình Dương Xe Con -
82C-083.33 - Kon Tum Xe Tải -
60C-711.18 - Đồng Nai Xe Tải -
30M-222.73 - Hà Nội Xe Con -
30M-055.59 - Hà Nội Xe Con -
29K-333.18 - Hà Nội Xe Tải -
60D-022.26 - Đồng Nai Xe tải van -
37C-481.11 - Nghệ An Xe Tải -
36C-443.33 - Thanh Hóa Xe Tải -
51N-111.41 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-731.11 - Bắc Giang Xe Con -
60K-680.00 - Đồng Nai Xe Con -
36C-444.57 - Thanh Hóa Xe Tải -