Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-444.47 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
70A-555.78 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-555.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-455.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-566.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-547.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
93C-175.55 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79A-555.93 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-244.42 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47D-022.27 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
84C-111.47 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
20D-033.39 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
30M-055.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-555.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99C-333.67 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
61K-264.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
12A-255.54 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-444.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-494.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93D-011.17 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
79A-534.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-641.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-888.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-288.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-265.55 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
86A-322.21 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-455.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51E-333.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
12C-144.42 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
86B-023.33 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |