Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-650.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-694.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-340.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-838.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-665.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-605.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-063.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
94A-109.79 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
88A-617.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66C-165.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
60B-077.79 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
17A-494.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-731.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-770.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-608.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82A-147.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-380.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-261.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-849.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-745.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-207.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-194.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
71B-021.39 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
34A-864.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-625.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-462.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-117.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30M-244.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-872.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-718.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |