Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-649.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-072.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-198.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-690.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
84A-153.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
98A-641.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
93C-176.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
69A-143.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-740.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78A-204.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
20A-760.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
64C-138.39 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98A-645.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28C-100.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30L-364.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-330.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-763.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18C-164.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
14A-893.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51K-852.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-934.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-826.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-449.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
78A-187.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-021.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60C-717.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
61K-546.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-444.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
28A-232.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-375.79 | - | Long An | Xe Con | - |