Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-156.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-353.35 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-886.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-191.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-820.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-259.25 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24A-310.10 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
92A-413.13 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-474.70 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30M-381.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-890.90 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-487.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-946.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-842.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-545.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-217.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-797.92 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-008.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-447.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-306.30 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84A-145.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
90D-010.16 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
38C-252.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
27A-131.35 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
37C-567.56 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
49B-035.35 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
43A-953.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-312.12 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-898.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-194.94 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |