Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-770.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38C-211.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30L-999.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-404.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
70A-475.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43C-281.11 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
36K-277.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-455.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-547.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-888.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93C-182.22 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
19A-666.45 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-666.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84C-111.46 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
70A-477.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
93C-200.07 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
86C-191.11 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
12A-227.77 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
65A-400.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51M-099.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-333.46 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-811.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-271.11 | - | An Giang | Xe Con | - |
86A-274.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-544.45 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51N-000.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-599.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-940.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-454.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83C-120.00 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |