Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
92A-444.98 - Quảng Nam Xe Con -
20A-888.75 - Thái Nguyên Xe Con -
90A-255.58 - Hà Nam Xe Con -
60C-777.10 - Đồng Nai Xe Tải -
88A-777.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-681.11 - Bắc Ninh Xe Con -
51L-817.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
97A-100.07 - Bắc Kạn Xe Con -
73A-314.44 - Quảng Bình Xe Con -
30M-233.30 - Hà Nội Xe Con -
89A-555.80 - Hưng Yên Xe Con -
37K-222.78 - Nghệ An Xe Con -
36K-200.07 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-704.44 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34C-444.62 - Hải Dương Xe Tải -
34C-444.14 - Hải Dương Xe Tải -
72A-755.58 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
62A-455.50 - Long An Xe Con -
60C-690.00 - Đồng Nai Xe Tải -
29K-444.73 - Hà Nội Xe Tải -
51M-088.84 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
88A-822.24 - Vĩnh Phúc Xe Con -
68C-177.73 - Kiên Giang Xe Tải -
79B-044.49 - Khánh Hòa Xe Khách -
62A-437.77 - Long An Xe Con -
60K-373.33 - Đồng Nai Xe Con -
29K-444.83 - Hà Nội Xe Tải -
62C-222.14 - Long An Xe Tải -
15K-355.57 - Hải Phòng Xe Con -
51M-244.40 - Hồ Chí Minh Xe Tải -