Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29D-566.69 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
43A-813.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
95A-124.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-444.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-762.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-271.11 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
43A-888.46 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38A-666.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
70A-555.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51K-854.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79C-215.55 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
17A-406.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20C-322.29 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
97D-011.11 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
95A-111.10 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
70A-470.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-355.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
82B-022.21 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
98A-888.07 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-666.31 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-888.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-555.10 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85B-013.33 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
17C-222.90 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
63C-233.36 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47B-044.44 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
70A-522.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99A-888.24 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-071.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-399.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |