Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17C-222.45 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
19A-755.53 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-333.40 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.58 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-954.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-344.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
86A-333.43 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
49C-333.57 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30L-194.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-254.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-822.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
47C-356.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
19A-560.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-000.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-299.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30L-777.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-444.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-349.99 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-411.14 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22C-100.06 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
30K-874.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-755.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-277.72 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
76A-333.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51N-155.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-293.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
94A-111.90 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30K-742.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-873.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |