Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-536.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-484.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-351.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-648.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-365.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-701.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-241.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51K-995.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-146.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37D-038.39 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
60K-481.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-470.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-028.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-718.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
83A-159.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
29K-349.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68C-180.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
30K-737.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-254.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-401.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
23A-137.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37K-334.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-251.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49C-325.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-127.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-173.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-321.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-607.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-682.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-482.79 | - | Long An | Xe Con | - |