Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-251.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29D-640.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
20B-038.39 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
51L-761.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-225.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-692.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38B-021.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
37K-374.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-424.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-429.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-380.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-417.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-474.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71A-177.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-720.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19D-016.79 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
36C-511.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-136.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30M-080.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-100.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20C-285.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-741.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-250.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-186.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75D-012.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
23A-133.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
30L-465.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-340.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-231.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-850.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |