Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-077.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-470.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-283.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
95A-127.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
73A-316.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-038.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-488.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-863.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89C-298.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30K-862.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-934.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-284.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-188.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81A-372.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-406.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-331.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36A-942.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-357.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
71A-212.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-261.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-310.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
62A-370.79 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-347.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-200.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-782.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-824.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-203.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
77C-234.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
73A-328.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-476.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |