Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-573.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-646.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-926.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-846.46 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-454.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-894.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-501.01 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49C-327.27 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
18A-494.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-525.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-431.31 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-242.42 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-343.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-576.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30M-320.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-747.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-407.07 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-274.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-940.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51M-202.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
17A-406.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51D-857.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
95A-131.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
14C-454.52 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
85A-151.59 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
29K-413.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36C-554.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
17A-426.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-602.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-272.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |