Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-415.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-964.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-634.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30M-414.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-258.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-565.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68C-158.58 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
30M-151.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-770.70 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-292.90 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-494.94 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-746.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-050.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-950.50 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-301.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-515.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
88A-703.03 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-292.91 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-313.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-868.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-727.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
93A-481.81 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-262.64 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-868.67 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-323.29 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
47A-848.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84B-020.02 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
82A-151.55 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-491.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-474.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |