Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-477.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
48C-101.06 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
51N-131.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-403.03 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-202.08 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
63A-326.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
17A-444.47 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-272.72 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-505.50 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-397.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65C-258.58 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
15K-271.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-838.34 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-363.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-969.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-565.64 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37D-050.59 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
17A-474.75 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
95C-080.83 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
88A-737.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-471.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-201.01 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30M-202.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-408.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51N-141.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-121.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-676.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-444.41 | - | Long An | Xe Con | - |
79A-587.87 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-212.18 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |