Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-577.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99A-733.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-387.77 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-378.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-311.18 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60C-748.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-932.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-383.33 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36K-054.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21C-101.11 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
24D-011.13 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
70D-011.18 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
92A-444.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51M-288.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-799.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-444.25 | - | Long An | Xe Con | - |
60C-736.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-000.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-888.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21A-181.11 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-822.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
76A-333.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36C-444.48 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-436.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-196.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-700.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-444.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
62A-477.73 | - | Long An | Xe Con | - |
37K-498.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-888.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |