Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-333.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60C-777.25 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
17C-222.15 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
61K-522.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-422.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62C-222.49 | - | Long An | Xe Tải | - |
17A-511.17 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20C-312.22 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
11C-088.83 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
51L-888.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-699.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88B-022.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
86A-333.90 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
93C-199.91 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
51L-444.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-111.52 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
86A-333.58 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-444.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-542.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
64C-111.58 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98A-888.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
97A-100.06 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
94A-111.36 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
77C-244.45 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
20A-684.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-044.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-141.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-644.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-390.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-194.44 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |