Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86C-212.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
14A-860.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
21A-170.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-127.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-143.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-271.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-361.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-429.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-170.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
70A-459.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
62C-192.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
21A-184.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-045.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-140.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-172.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-272.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-454.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-409.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-894.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89C-313.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-380.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-748.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-165.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-646.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-201.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
73A-308.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-374.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-428.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24C-143.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
29K-148.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |