Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 78A-175.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 72A-875.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 62A-413.79 | - | Long An | Xe Con | - |
| 14A-852.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 20A-687.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 29K-180.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-752.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 98A-691.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 28A-211.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 30K-760.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-960.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 78A-184.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 60C-671.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 20A-723.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 88A-802.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 29K-202.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51K-847.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-970.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 81C-236.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 78A-180.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 36K-117.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70C-203.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 60C-708.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 28A-228.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 14A-890.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 20A-804.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 29D-568.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 30K-418.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61C-547.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 51L-051.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |