Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 62A-411.11 | - | Long An | Xe Con | - |
| 30L-907.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 78B-020.27 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 43A-958.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 17B-030.36 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 51M-172.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 75A-394.94 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 38A-627.27 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 74C-127.27 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 92A-434.32 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 99C-303.09 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 19A-606.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 60K-606.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-497.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-813.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30L-272.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38A-686.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 18C-165.65 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 93C-202.01 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 47A-838.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 86A-262.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 88A-690.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 72A-868.61 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 20A-729.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 64A-214.14 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 51M-282.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 83A-184.84 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 88A-627.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 68A-301.01 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 60K-656.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |