Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-626.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-828.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-393.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-976.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-416.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-693.93 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-231.23 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
19A-757.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
79C-232.23 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
84C-111.10 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30M-131.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-492.92 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
29K-454.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-194.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-464.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-353.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65C-252.56 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
15K-353.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-713.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-345.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-141.41 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
14C-420.20 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
68C-158.58 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
30M-363.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-121.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-478.78 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
93A-525.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
72C-270.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
30L-626.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-696.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |