Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-097.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-247.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35C-161.16 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
14C-395.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30L-430.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-747.41 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-595.91 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-979.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-574.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48A-205.05 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93B-024.02 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
15K-213.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95C-080.81 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
36K-277.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
85C-080.08 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
17A-461.61 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-929.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-064.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-747.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-402.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-636.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-585.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-348.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-507.07 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-524.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97C-043.43 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
73D-010.18 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
51N-134.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20C-313.11 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
79A-530.30 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |