Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-225.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
17C-220.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
88D-024.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99C-343.46 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
60K-636.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15C-484.82 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
51N-010.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-483.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
35C-161.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
93A-453.53 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-205.05 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51M-212.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-420.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-749.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82B-012.12 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
60C-787.80 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
15C-494.93 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
70A-598.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98C-333.32 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
89C-302.02 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
84A-151.54 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
86C-212.10 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
82A-137.37 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
72C-277.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51E-354.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
72A-872.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60K-646.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-804.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20C-262.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
89A-525.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |