Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26C-162.62 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
88A-684.84 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
75B-030.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75A-393.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61C-614.61 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51M-077.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
47C-418.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-757.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-509.50 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-157.15 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78C-121.12 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
15K-505.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-301.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-943.43 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-222.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89C-305.05 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37D-034.34 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
88A-614.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
77A-363.62 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51M-292.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
48A-253.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
78B-018.18 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
51N-144.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-433.43 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
60K-632.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-909.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-554.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-203.20 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
25A-072.72 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
75A-364.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |