Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-333.58 - Kiên Giang Xe Con -
20A-800.09 - Thái Nguyên Xe Con -
21A-222.75 - Yên Bái Xe Con -
89C-305.55 - Hưng Yên Xe Tải -
26A-231.11 - Sơn La Xe Con -
88C-283.33 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
68C-185.55 - Kiên Giang Xe Tải -
29K-222.57 - Hà Nội Xe Tải -
69C-094.44 - Cà Mau Xe Tải -
27A-111.17 - Điện Biên Xe Con -
51L-145.55 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98C-333.78 - Bắc Giang Xe Tải -
98A-649.99 - Bắc Giang Xe Con -
78A-188.85 - Phú Yên Xe Con -
20A-742.22 - Thái Nguyên Xe Con -
60C-676.66 - Đồng Nai Xe Tải -
29K-377.78 - Hà Nội Xe Tải -
88A-713.33 - Vĩnh Phúc Xe Con -
19A-661.11 - Phú Thọ Xe Con -
36K-277.76 - Thanh Hóa Xe Con -
62C-222.37 - Long An Xe Tải -
29K-322.29 - Hà Nội Xe Tải -
30L-666.40 - Hà Nội Xe Con -
43A-933.36 - Đà Nẵng Xe Con -
98A-777.33 - Bắc Giang Xe Con -
78A-222.54 - Phú Yên Xe Con -
60K-432.22 - Đồng Nai Xe Con -
47B-044.42 - Đắk Lắk Xe Khách -
29K-400.01 - Hà Nội Xe Tải -
89A-410.00 - Hưng Yên Xe Con -