Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-911.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68C-163.33 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
70A-611.14 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30M-244.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38C-222.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
28A-232.22 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-464.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
34C-444.70 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
93A-444.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
68A-348.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-100.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-277.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-277.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-111.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84C-111.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
18A-444.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-203.33 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-734.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68C-177.72 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
99C-333.14 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
29K-087.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-999.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-301.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-888.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-444.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-766.63 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
71A-222.60 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-444.42 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-500.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-444.78 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |