Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-487.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
76A-245.55 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-699.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-111.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-300.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-430.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-422.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-732.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24A-270.00 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84C-111.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
19A-722.21 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
37K-222.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-744.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
81C-246.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
84A-130.00 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
14K-000.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-060.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
78A-222.72 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
14K-000.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98C-388.87 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51L-304.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49C-333.56 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36K-000.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-944.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47C-354.44 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
92C-257.77 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
65C-255.59 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
15K-422.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-454.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
35C-152.22 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |