Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-935.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/10/2024 - 15:45
99A-879.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/10/2024 - 15:45
17C-222.86 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 09/10/2024 - 15:45
15K-439.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/10/2024 - 15:45
68A-377.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 09/10/2024 - 15:45
30M-281.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 09/10/2024 - 15:00
99A-858.88 345.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/10/2024 - 15:00
34A-969.68 60.000.000 Hải Dương Xe Con 09/10/2024 - 15:00
51L-996.88 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/10/2024 - 14:15
37K-526.68 55.000.000 Nghệ An Xe Con 09/10/2024 - 14:15
89A-566.66 945.000.000 Hưng Yên Xe Con 09/10/2024 - 13:30
43A-968.68 360.000.000 Đà Nẵng Xe Con 09/10/2024 - 13:30
15C-488.88 200.000.000 Hải Phòng Xe Tải 09/10/2024 - 13:30
30M-306.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 09/10/2024 - 13:30
30M-121.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 09/10/2024 - 10:45
60K-688.88 855.000.000 Đồng Nai Xe Con 09/10/2024 - 10:45
51L-977.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/10/2024 - 10:45
72A-882.88 125.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 09/10/2024 - 10:45
20A-862.86 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 09/10/2024 - 10:45
38A-678.86 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/10/2024 - 10:00
37K-525.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/10/2024 - 10:00
43A-966.66 505.000.000 Đà Nẵng Xe Con 09/10/2024 - 10:00
99A-882.86 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/10/2024 - 10:00
98A-889.88 185.000.000 Bắc Giang Xe Con 09/10/2024 - 09:15
99A-880.88 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/10/2024 - 09:15
61K-566.66 655.000.000 Bình Dương Xe Con 09/10/2024 - 09:15
77A-368.88 65.000.000 Bình Định Xe Con 09/10/2024 - 08:30
30M-285.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 09/10/2024 - 08:30
51N-088.88 980.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/10/2024 - 08:30
61K-586.88 80.000.000 Bình Dương Xe Con 09/10/2024 - 08:30