Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85A-136.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83C-129.39 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
75A-361.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-598.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-509.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
43C-315.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
49C-397.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51N-044.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
85A-151.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30K-403.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-873.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-503.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-092.79 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
37K-304.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-398.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-161.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60C-731.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-544.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-263.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-850.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-325.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-715.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49C-351.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
83A-170.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-694.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-425.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-854.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
19A-723.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-574.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-427.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |