Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-043.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-472.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
35A-404.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-631.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-717.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-449.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-118.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-428.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-524.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99B-031.79 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
61K-332.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-303.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
60K-683.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-540.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-754.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-202.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-394.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-125.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
36A-974.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
11B-016.39 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
61K-298.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24C-141.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
20D-027.39 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
27A-102.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51L-307.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-297.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77C-248.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
73A-302.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-430.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-877.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |