Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-263.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
26A-243.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
36K-278.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93C-194.94 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
83A-175.75 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-494.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
65A-505.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-763.63 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-494.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-242.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-767.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
93A-423.23 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36K-272.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-383.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-797.93 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-752.52 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-696.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-928.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-464.64 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-262.67 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
21D-010.10 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
65A-401.01 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-454.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28A-271.27 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
15K-489.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93D-010.14 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
37K-454.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-606.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51N-060.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-707.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |