Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-393.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-750.50 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
23C-080.08 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
49A-664.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-878.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-275.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90C-141.44 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
49A-608.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
12C-141.47 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
74D-014.14 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
29K-404.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-929.23 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-202.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-696.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-773.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-512.12 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-515.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18C-149.49 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
37C-583.83 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
29K-108.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-205.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98C-323.32 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
14A-834.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-464.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-467.67 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-626.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-948.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-340.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-106.06 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
64A-171.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |