Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-604.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12C-133.35 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
93A-444.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
74A-263.33 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
15K-499.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
81C-299.95 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-247.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-171.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-581.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-791.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18C-147.77 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
93D-011.19 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
61C-546.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-657.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-752.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-333.43 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-444.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-811.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
64C-111.56 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
72A-877.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
48C-095.55 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
21C-111.49 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
92A-444.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
99A-777.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-760.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
68A-324.44 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
29K-444.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47B-043.33 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
18A-444.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
76A-333.20 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |