Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-144.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
94A-111.52 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
37B-049.99 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
23B-014.44 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
65C-222.27 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
29K-251.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-510.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-542.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-777.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-177.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-166.67 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
83A-178.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.58 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98A-888.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
97A-100.06 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
28D-011.12 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
29K-321.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-444.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-366.60 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
28C-107.77 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
77C-244.45 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
20A-684.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-233.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
76A-333.32 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30M-044.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-390.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64A-200.06 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
97A-099.93 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
28A-266.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
73C-194.44 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |