Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-811.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-444.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-941.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-732.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
35A-413.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-421.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47C-411.14 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
21A-222.77 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
15K-500.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
81A-399.92 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-661.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70C-195.55 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
29K-255.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
95A-121.11 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
47A-750.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
67B-033.37 | - | An Giang | Xe Khách | - |
30K-560.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-333.11 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-166.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-542.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14K-033.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20C-311.15 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
15K-444.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-471.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
77A-341.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36C-555.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
14C-455.52 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
61K-555.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-722.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-553.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |