Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-666.41 - Đồng Nai Xe Con -
99A-777.12 - Bắc Ninh Xe Con -
12C-140.00 - Lạng Sơn Xe Tải -
70A-522.23 - Tây Ninh Xe Con -
49A-770.00 - Lâm Đồng Xe Con -
38A-602.22 - Hà Tĩnh Xe Con -
51M-066.65 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30L-054.44 - Hà Nội Xe Con -
93A-454.44 - Bình Phước Xe Con -
17C-200.09 - Thái Bình Xe Tải -
29K-111.56 - Hà Nội Xe Tải -
70B-034.44 - Tây Ninh Xe Khách -
43A-966.65 - Đà Nẵng Xe Con -
12A-222.44 - Lạng Sơn Xe Con -
51L-622.29 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-763.33 - Hà Nội Xe Con -
86A-276.66 - Bình Thuận Xe Con -
19A-714.44 - Phú Thọ Xe Con -
20C-294.44 - Thái Nguyên Xe Tải -
60K-666.32 - Đồng Nai Xe Con -
14K-000.65 - Quảng Ninh Xe Con -
72C-233.34 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
89A-533.36 - Hưng Yên Xe Con -
51L-957.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-167.77 - Hà Nội Xe Tải -
83A-184.44 - Sóc Trăng Xe Con -
64C-111.79 - Vĩnh Long Xe Tải -
28A-270.00 - Hòa Bình Xe Con -
28C-103.33 - Hòa Bình Xe Tải -
77C-240.00 - Bình Định Xe Tải -