Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-604.44 - Hà Nội Xe Con -
81A-407.77 - Gia Lai Xe Con -
49C-333.00 - Lâm Đồng Xe Tải -
36K-000.14 - Thanh Hóa Xe Con -
78B-022.27 - Phú Yên Xe Khách -
36K-000.78 - Thanh Hóa Xe Con -
63C-240.00 - Tiền Giang Xe Tải -
92A-433.35 - Quảng Nam Xe Con -
15K-444.96 - Hải Phòng Xe Con -
72A-877.72 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
81A-421.11 - Gia Lai Xe Con -
14C-409.99 - Quảng Ninh Xe Tải -
65A-401.11 - Cần Thơ Xe Con -
47A-766.61 - Đắk Lắk Xe Con -
76A-333.59 - Quảng Ngãi Xe Con -
99C-333.51 - Bắc Ninh Xe Tải -
29K-094.44 - Hà Nội Xe Tải -
14C-406.66 - Quảng Ninh Xe Tải -
35A-444.65 - Ninh Bình Xe Con -
76A-333.61 - Quảng Ngãi Xe Con -
15K-444.97 - Hải Phòng Xe Con -
84C-111.14 - Trà Vinh Xe Tải -
43B-066.62 - Đà Nẵng Xe Khách -
30L-555.60 - Hà Nội Xe Con -
51D-931.11 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
43C-322.27 - Đà Nẵng Xe Tải -
14A-888.44 - Quảng Ninh Xe Con -
35A-364.44 - Ninh Bình Xe Con -
17C-199.94 - Thái Bình Xe Tải -
15K-476.66 - Hải Phòng Xe Con -