Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-385.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-185.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-337.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-614.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-258.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-446.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
85A-133.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-174.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-623.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
25A-084.79 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
30K-587.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-274.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-405.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-349.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
83A-164.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-331.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-941.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-250.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17C-187.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
99A-800.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
63C-197.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-620.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
12B-018.79 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
30K-657.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-201.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-317.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90C-138.39 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
17A-435.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-015.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-780.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |