Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-235.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
82A-144.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
30K-646.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-201.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
71A-181.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-126.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
20C-282.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-649.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-589.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14C-381.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
34A-842.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43C-316.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
88A-674.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-557.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-814.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-232.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-151.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-453.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
12A-245.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
22C-099.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
43A-792.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14A-857.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-652.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-420.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-865.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
38A-560.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-461.79 | - | Long An | Xe Con | - |
65A-451.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-427.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36A-967.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |