Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-735.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-070.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-820.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
70A-555.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-834.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-859.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-731.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-805.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62C-202.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-802.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-050.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-377.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-826.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-240.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-994.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-213.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
99D-025.79 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
74A-287.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
90B-015.39 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
20A-700.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-165.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21B-014.79 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
29D-586.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-440.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-216.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-661.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-389.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-245.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-892.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-170.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |