Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-925.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-593.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-182.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-868.67 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-456.45 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-394.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-429.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-464.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-260.60 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-767.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14D-027.27 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
70A-576.57 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-525.21 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18C-146.46 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
51M-249.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-107.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-557.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
61K-572.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-818.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-444.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-434.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-437.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14K-040.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-164.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-286.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-252.50 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
86A-329.29 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-313.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-765.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-320.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |