Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-464.61 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30M-373.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92C-238.38 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
43A-807.07 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-797.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-436.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
84A-123.23 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
29K-370.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-502.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-383.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-787.78 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98C-346.46 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30M-393.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-565.60 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
63D-009.00 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
51N-050.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-727.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
76A-285.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
95D-026.02 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
95A-111.13 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29D-604.04 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15K-353.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-797.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-790.90 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-858.57 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
95A-141.45 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30M-242.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34C-444.47 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
65C-270.70 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
30M-383.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |