Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-333.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 60K-666.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 43A-817.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 86A-265.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 79A-555.47 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30M-222.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 19A-542.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 64C-111.58 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 51L-444.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98C-366.60 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 77C-244.45 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 20A-684.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 94A-111.52 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 86A-333.58 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 18A-390.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 61C-566.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 93A-444.41 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 68C-163.33 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 98A-888.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 97A-100.06 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 94A-111.36 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 28A-232.22 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 18A-464.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 30L-444.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-245.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30M-044.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-888.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-444.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 68A-348.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 73C-194.44 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |