Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-255.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-847.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-555.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15D-044.44 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
24A-260.00 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-257.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.57 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60D-022.24 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
29K-266.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
84C-112.22 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-555.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-647.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-884.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
67A-333.10 | - | An Giang | Xe Con | - |
51M-099.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-444.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49C-333.69 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51M-222.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-000.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-466.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92B-038.88 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
65D-011.18 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
72A-877.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-062.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-264.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-777.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
71A-222.10 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-533.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-547.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |