Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-410.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-530.00 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-122.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-327.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-777.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-082.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-095.55 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
82B-022.27 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
60K-555.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-777.52 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37K-250.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-453.33 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-730.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61C-555.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
25C-057.77 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
30M-333.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-147.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-399.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-166.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-694.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30M-200.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-333.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
97A-100.04 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
60K-402.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-633.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-011.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-070.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-222.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34C-444.63 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-170.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |