Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-369.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-448.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-100.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70C-194.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60K-595.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
79C-229.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
97C-038.79 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
35C-172.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-802.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-188.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
37K-532.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15B-055.79 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
51N-063.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-307.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-843.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-074.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-734.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-177.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-450.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-110.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-400.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-350.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-583.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
68B-037.79 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
61K-435.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-086.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89C-306.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-375.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-713.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-177.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |