Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34B-045.45 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
61C-618.61 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30L-417.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-463.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
21C-113.13 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
27A-131.36 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51M-297.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
77C-235.35 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
72A-734.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-545.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-575.74 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
93A-521.21 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-052.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-141.43 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
63A-313.18 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-131.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-929.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-245.45 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
37K-217.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-306.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-262.63 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
92A-424.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-303.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
27A-131.33 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
66C-171.71 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
77C-262.61 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
47A-824.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98C-384.84 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51L-490.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-282.83 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |