Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-707.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-478.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49A-607.07 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 18A-490.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 89A-557.57 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 15K-363.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 14A-827.27 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 18A-494.90 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 30M-393.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 37K-501.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 17C-202.00 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 36K-131.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 30M-262.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-447.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 14A-989.80 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 35A-480.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 48A-245.24 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 51M-126.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-343.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 35A-474.71 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 19A-737.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 85A-140.40 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 30L-970.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-475.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 95C-090.97 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 30L-525.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38A-646.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 12C-119.19 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 64C-109.09 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 19A-747.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |