Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-452.52 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-729.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-515.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-727.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-414.19 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
68D-010.13 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
82A-161.65 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78D-010.19 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
67A-341.41 | - | An Giang | Xe Con | - |
30M-077.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-576.76 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
35A-454.59 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
34C-394.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
61K-425.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24B-020.23 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
82A-161.63 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
24D-010.18 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
29K-465.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49C-384.84 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30M-303.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-878.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-418.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-525.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-393.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-637.37 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-804.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
49C-383.82 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
24A-247.47 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
18A-494.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
14K-020.20 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |