Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-701.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 74A-282.84 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 26A-240.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 51N-060.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 18A-402.02 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 88A-624.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 15K-453.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 65A-480.80 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 19A-615.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 60K-464.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-464.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-636.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 36K-242.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 88C-310.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 51L-409.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-804.80 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 20A-758.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-460.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15K-482.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-472.72 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 17A-505.07 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 72A-858.50 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51N-010.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 20A-878.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 15K-494.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30L-402.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-446.46 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 88A-757.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 82A-140.40 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 29K-367.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |