Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21C-111.62 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30M-111.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-333.29 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
61K-291.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-222.53 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
43A-899.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81C-291.11 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
77A-333.25 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98A-642.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-155.54 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-555.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-444.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-777.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-444.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
49A-777.42 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
90A-302.22 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
60K-600.07 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-150.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66C-188.80 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
62C-200.00 | - | Long An | Xe Tải | - |
88A-733.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-555.84 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
28A-266.60 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-204.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73C-165.55 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75A-333.58 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51M-100.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-088.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-944.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-344.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |