Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-588.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-332.22 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23A-145.55 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-621.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-241.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
17A-444.47 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-371.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-199.93 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
63A-333.17 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
21C-111.98 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
86A-333.21 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-222.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-307.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90A-274.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14A-921.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-299.94 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
95A-111.28 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-480.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47C-388.81 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
81C-288.87 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
60K-658.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-833.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-282.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86A-333.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
94A-111.97 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-700.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-081.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-999.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-555.80 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-488.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |