Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-706.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-659.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-294.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-061.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28D-012.79 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
30M-280.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-331.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
72A-730.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-771.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-548.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
25A-069.79 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
37K-330.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-778.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-510.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51E-328.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
93A-498.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11C-071.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
34A-906.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-117.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
36K-204.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22C-096.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
48A-220.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
71C-137.79 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
30K-442.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-826.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-754.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-050.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-735.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-321.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70C-214.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |