Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85A-119.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-774.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-051.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-534.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-203.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94C-077.39 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
23A-147.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-466.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
64A-181.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
89A-452.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-324.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-126.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-622.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-611.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-434.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-441.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-808.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-703.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-402.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-714.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19C-242.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
29K-344.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-473.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-349.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68C-160.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
92C-228.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
64A-170.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51L-008.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-574.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-293.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |