Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-484.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-441.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 99C-343.49 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 15K-464.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 43C-323.29 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 15K-498.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30L-828.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 47C-409.09 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 78C-743.74 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 15K-434.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 38C-254.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 67A-342.34 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 37C-515.18 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 64D-010.16 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
| 67D-010.17 | - | An Giang | Xe tải van | - |
| 51N-094.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 89C-314.14 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 37K-393.91 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 43C-282.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 71C-116.16 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 75A-383.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 51M-212.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 21A-232.23 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 89A-435.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 47A-605.05 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 20A-777.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 73C-170.70 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 93A-523.52 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 51M-230.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 47A-856.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |