Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-764.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64A-175.75 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
29K-458.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-898.94 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79A-546.46 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20C-282.85 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-502.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-121.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88A-796.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98C-376.76 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30L-384.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-837.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99D-020.22 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
43A-862.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-242.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-089.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63D-012.12 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
99A-848.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-687.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-828.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-417.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99D-027.02 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
18C-151.51 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
88C-276.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
26B-020.28 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
30M-075.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84C-129.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
99A-702.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-575.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-821.21 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |