Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-373.74 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-606.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
74A-249.49 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51M-146.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99C-303.06 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51M-252.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-415.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-964.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-442.42 | - | Nam Định | Xe Con | - |
74A-264.64 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30M-040.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84B-020.26 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
99A-735.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51N-080.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-101.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-565.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-363.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99C-262.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
26B-020.26 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
29K-434.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70C-217.17 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
99A-708.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-353.55 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60K-636.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-464.67 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51L-787.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28C-105.05 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
18A-484.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-736.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-413.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |