Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 73A-342.42 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 61K-595.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 37C-502.02 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 88A-808.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 34A-948.94 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 62C-205.05 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 30L-478.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 21A-197.97 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 51M-212.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 11A-103.03 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 62A-453.45 | - | Long An | Xe Con | - |
| 86A-323.27 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 21A-232.23 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 47A-605.05 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 77C-236.36 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 89A-462.62 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 93A-523.52 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 11A-124.24 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 62A-445.45 | - | Long An | Xe Con | - |
| 66A-245.45 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 51M-230.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 47A-856.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 48A-204.04 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 43A-929.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 37K-414.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 93D-010.15 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 69C-095.09 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 92A-406.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 63A-306.06 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66A-256.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |