Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-444.67 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-244.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-620.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-360.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-774.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-201.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
61D-024.44 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
30L-966.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-477.70 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-415.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51M-166.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
70A-521.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
76B-030.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
51L-666.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-566.62 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-130.00 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
15K-455.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-566.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-547.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
93C-175.55 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79A-555.93 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47D-022.27 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
84C-111.47 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51M-257.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-195.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-264.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
12A-255.54 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
83D-010.00 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
37C-573.33 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-444.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |