Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-466.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-555.40 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17C-222.70 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
84C-111.38 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
70A-546.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-777.84 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-577.75 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-777.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-222.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-555.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-255.50 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
93A-451.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30M-311.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-507.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
12A-222.38 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
29K-300.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-804.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-555.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-399.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-111.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-777.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30L-444.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-490.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-833.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-333.20 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
83A-174.44 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.35 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98C-377.76 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51B-704.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
30L-350.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |