Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-586.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-388.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
72A-754.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-154.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-173.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
19A-641.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84A-127.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51M-082.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20C-269.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
66A-251.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36C-581.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
72A-716.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-474.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-384.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51L-147.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-205.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-410.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-531.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-971.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
88A-675.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-560.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-499.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-704.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-204.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-318.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-409.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-846.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
22A-228.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
15K-480.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-848.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |