Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-404.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-631.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-717.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-449.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-118.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-428.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-524.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99B-031.79 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
51L-438.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-137.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-267.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-204.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
95A-110.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
73A-312.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-405.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-872.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-326.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24C-142.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
35A-374.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
77C-244.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
47A-693.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-253.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
74A-247.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-071.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-864.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23C-090.39 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
51L-149.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79C-209.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
70A-472.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-429.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |